Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gàn quải


(từ cũ, nghĩa cũ) faire obstacle à; entraver
ông tơ gàn quải chi nhau (Nguyễn Du)
ô dieu du mariage, pourquoi faites-vous obstacle à notre amour


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.